XE Ô TÔ TẢI ĐÔNG LẠNH HINO FC9JNTC (THERMAL MASTER T-3500)
Mã sản phẩm:
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÙNG XE Ô TÔ TẢI ĐÔNG LẠNH HINO FC9JNTC (THERMAL MASTER T-3500) THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÙNG ĐÔNG LẠNH HINO FC9JNTC 1 Tải trọng tính theo TK 5300kg 2 Kích thước...
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÙNG XE Ô TÔ TẢI ĐÔNG LẠNH HINO FC9JNTC (THERMAL MASTER T-3500)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÙNG ĐÔNG LẠNH HINO FC9JNTC |
|||||
1 |
Tải trọng tính theo TK |
|
5300kg |
|
|
2 |
Kích thước lòng thùng theo TK |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
(7100 x 2240 x 2065) mm |
Dung sai 30mm |
|
3 |
Khung sàn thùng |
Khung dầm thép và đà gỗ âm trong sàn |
Thép Z150 làm đà dọc |
Việt Nam |
|
Sàn cách nhiệt |
130 mm |
Việt Nam |
|||
|
|
Sàn phẳng |
Composite nhám |
Việt Nam |
|
4 |
Thành thùng |
Lớp ngoài bằng composite, ở giữa là lớp cách, lớp trong bằng composite |
Dày 85 mm |
||
Vách trước |
Lớp ngoài bằng composite, ở giữa là lớp cách, lớp trong bằng composite |
Dày 105 mm |
Việt nam |
||
Nóc |
Lớp ngoài bằng composite, ở giữa là lớp cách, lớp trong bằng composite |
Dày 105 mm |
|||
5 |
Cánh cửa phía sau |
Gồm 02 cánh |
Việt Nam |
||
Cánh cửa bên |
1 cánh bên phụ |
Cửa âm, gioăng đen, khóa hộp |
Việt Nam |
||
Khóa cửa sau |
Thanh khóa kiểu container |
Việt Nam |
|||
6 |
Liên kết thùng |
Nhôm định hình |
Hợp kim nhôm |
Việt Nam |
|
7 |
Đèn |
Đèn báo bên ngoài thùng |
Đèn hiệu chiều rộng trước sau 2/2, đèn sườn 5/5 |
Việt Nam |
|
Đèn trong thùng |
4 đèn led, 01 công tắc |
Hàn Quốc |
|||
8 |
Khung hộc cửa sau |
Bằng inox 304 dập định hình |
|
Việt Nam |
|
Khung cửa sau |
Bằng inox 304 |
|
Việt Nam |
||
9 |
Chắn bùn |
Bằng inox 304 dập định hình |
|
Việt Nam |
|
10 |
Cản |
Cản hai bên hông bằng inox bọc composite |
Phù hợp với tiêu chuẩn Việt Nam |
Việt Nam |
|
11 |
Máy lạnh Thermal Master T-3500 |
Máy nén |
TM21 |
Hàn Quốc |
|
|
|
Nhiệt độ làm lạnh |
- 100C |
|